Phụ kiện cho tủ bếp đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa không gian lưu trữ và tạo nên bức tranh hoàn hảo cho ngôi nhà. Từ các khay đựng đồ tiện ích, giữ đĩa, đồ ăn và đồ uống đến các hệ thống trượt giúp dễ dàng truy cập các khu vực khó tiếp cận trong tủ bếp, phụ kiện này mang lại sự tiện lợi và tổ chức cho không gian lưu trữ. Những hệ thống tự đóng, chống trầy và chịu lực giúp bảo vệ đồ dùng và tăng tuổi thọ cho tủ bếp. Với sự đa dạng về kiểu dáng và chất liệu, phụ kiện cho tủ bếp không chỉ đáp ứng nhu cầu chức năng mà còn làm tăng tính thẩm mỹ cho không gian bếp, tạo nên một môi trường sống thoải mái và hiện đại.
Nội dung:
ToggleTủ điện, nâng hạ điện
Mã hàng | Kích thước R*S*C (mm) | Khoang tủ T (mm) | Đơn giá | Hình ảnh |
---|---|---|---|---|
Tủ thông minh (bộ) -Cảm biến từ hiện đại, tủ màu trắng. -Thời gian bảo hành: 24 tháng. |
||||
GE1 - 80 | 800*335*780 | 800 | 26.850.000 | |
GE1 - 90 | 900*335*780 | 900 | 27.850.000 | |
Giá bát nâng hạ cảm ứng chạm (bộ) -Rổ inox SUS304 -Khung nâng hạ điện -Điện 24V |
||||
GP1-70BD | 665*300*650 | 700 | 21.995.000 | |
GP1-80BD | 765*300*650 | 800 | 23.288.000 | |
GP1-90BD | 865*300*650 | 900 | 24.583.000 | |
GP1-70BA | 665*300*650 | 700 | 21.995.000 | |
GP1-80BA | 765*300*650 | 800 | 23.288.000 | |
GP1-90BA | 865*300*650 | 900 | 24.583.000 | |
Giá bát nâng hạ điện lên xuống cảm ứng chạm (bộ) -Inox SUS304 |
||||
C1304-70ES | 665*300*650 | 700 | 19.125.000 | |
C1304-80ES | 765*300*650 | 800 | 20.250.000 | |
C1304-90ES | 865*300*650 | 900 | 21.375.000 | |
Kệ gia vị điện cảm ứng chạm (bộ) -Rổ nhôm -Khung nâng hạ điện -Điện 24V |
||||
GP1-70 | 665*300*650 | 700 | 19.125.000 | |
GP1-80 | 765*300*650 | 800 | 20.250.000 |
|
GP1-90 | 865*300*650 | 900 | 21.375.000 | |
Kệ gia vị điện chuyển động lên xuống cảm ứng chạm (bộ) -Rổ nhôm -Mặt kính |
||||
GP2-70 | 665*300*650 | 700 | 19.125.000 | |
GP2-80 | 765*300*650 | 800 | 20.250.000 | |
GP2-90 | 865*300*650 | 900 | 21.375.000 |
Phụ kiện inox nan dẹt đáy Melamin
Mã hàng | Kích thước R*S*C (mm) | Khoang tủ T (mm) | Đơn giá | Hình ảnh |
---|---|---|---|---|
Tủ đồ khô nan dẹt đáy đặc inox sus304 (bộ) -Inox SUS304 -Nan Dẹt -Đáy Melamin |
||||
GM304-445 | 414*500*(1450-1650) | 450 (4 Tầng) | 12.330.000 | |
GM304-460 | 564*500*(1450-1650) | 600 (4 Tầng) | 14.360.000 | |
GM304-645 | 414*500*(1950-2200) | 450 (6 Tầng) | 16.820.000 | |
GM304-660 | 564*500*(1950-2200) | 600 (6 Tầng) | 19.665.000 | |
Tủ đồ khô xoay mở từng tầng nan dẹt đáy melamin inox sus304 (bộ) -Inox SUS304 -Nan Dẹt -Đáy Melamin |
||||
GM304-550 | 564*535*(1420-1720) | 600 | 27.815.000 | |
Kệ góc liên hoàn nan dẹt đáy melamin inox sus304 (bộ) -Inox SUS304 -Nan Dẹt -Đáy Melamin |
||||
GM304-290L (Trái) | 835*500*600 | - Khoang tủ 900 mm - Chiều rộng cánh 450 mm | 12.800.000 | |
GM304-290R (Phải) | 835*500*600 | 12.800.000 | ||
Mâm xoay 180 nan dẹt đáy melamin inox sus304 (bộ) -Inox SUS304 -Nan Dẹt -Đáy Melamin |
||||
GM304-180.8 | 746*606*(606-730) | 800 | 5.890.000 | |
Mâm xoay 270 nan dẹt đáy melamin inox sus304 (bộ) -Inox SUS304 -Nan Dẹt -Đáy Melamin |
||||
GM304-270.8 (Trái) | 720*(650-740) | 800 | 7.145.000 | |
GM304-270.9 (Phải) | 820*(650-740) | 900 | 8.050.000 | |
Kệ mâm xoay lá (bộ) -Inox SUS304 -Đáy melamin |
||||
GX304-90L (Trái) | (864-964)*500*525 | -Khoang tủ 900 mm -Chiều rộng cánh 450 mm | 9.590.000 | |
GX304-90R (Phải) | (864-964)*500*525 | 9.590.000 |
Phụ kiện inox nan Oval
Mã hàng | Kích thước R*S*C (mm) | Khoang tủ T (mm) | Đơn giá | Hình ảnh |
---|---|---|---|---|
Kệ đựng dao thớt đa năng inox sus304 nan oval (bộ) -Inox SUS304 -Nan Oval |
||||
GOP304-330 | 265*500*550 | 300 | 4.870.000 | |
GOP304-335 | 315*500*550 | 350 | 5.125.000 | |
GOP304-340 | 365*500*550 | 400 | 5.250.000 | |
Kệ đựng xoong nồi inox sus304 nan oval (bộ) -Inox SUS304 -Nan Oval |
||||
GOP304-60 | 564*500*250 | 600 | 4.000.000 | |
GOP304-70 | 664*500*250 | 700 | 4.150.000 | |
GOP304-75 | 714*500*250 | 750 | 4.250.000 | |
GOP304-80 | 764*500*250 | 800 | 4.340.000 | |
GOP304-90 | 864*500*250 | 900 | 4.525.000 | |
Kệ đựng bát đĩa đa năng inox sus304 nan oval (bộ) -Inox SUS304 -Nan Oval |
||||
GO304-60 | 564*500*250 | 600 | 4.125.000 | |
GO304-70 | 664*500*250 | 700 | 4.275.000 | |
GO304-75 | 714*500*250 | 750 | 4.375.000 | |
GO304-80 | 764*500*250 | 800 | 4.465.000 | |
GO304-90 | 864*500*250 | 900 | 4.650.000 | |
Tủ đồ khô nan oval inox sus304 (bộ) -Inox SUS304 -Nan dẹt -Đáy melamin |
||||
GO304-445 | 414*500*(1150-1450) | 450 (4 Tầng) | 11.800.000 | |
GO304-460 | 564*500*(1150-1450) | 600 (4 Tầng) | 12.500.000 | |
GO304-645 | 414*500*(1650-1950) | 450 (6 Tầng) | 14.125.000 | |
GO304-660 | 564*500*(1650-1950) | 600 (4 Tầng) | 16.125.000 | |
Kệ góc liên hoàn nan oval inox sus304 (bộ) -Inox SUS304 -Nan oval -Có khay nước |
||||
GO304-90L (Trái) | (864-964)*500*525 | -Khoang tủ 900 mm -Chiều rộng cánh 450 mm | 12.250.000 | |
GO304-90R (Phải) | (864-964)*500*525 | 12.250.000 | ||
Giá bát cố định inox sus304 nan oval (bộ) -Inox SUS304 -Nan Oval |
||||
GO304-H160 | 565*300*650 | 600 | 3.000.000 | |
GO304-H170 | 665*300*650 | 700 | 3.150.000 | |
GO304-H180 | 765*300*650 | 800 | 3.325.000 | |
GO304-H190 | 865*300*650 | 900 | 3.500.000 | |
Giá bát nâng hạ inox sus304 nan oval (bộ) -Inox SUS304 -Nan Oval |
||||
GO304-160 | 565*300*650 | 600 | 12.430.000 | |
GO304-170 | 665*300*650 | 700 | 12.715.000 |
|
GO304-180 | 765*300*650 | 800 | 13.000.000 | |
GO304-190 | 865*300*650 | 900 | 13.285.000 |
Phụ kiện tủ bếp hợp kim sơn Nano
Mã hàng | Kích thước R*S*C (mm) | Khoang tủ T (mm) | Đơn giá | Hình ảnh |
---|---|---|---|---|
Kệ đựng xoong nồi hợp kim sơn Nano (bộ) -Hợp kim sơn Nano |
||||
GBP-60 | 564*500*250 | 600 | 2.190.000 | |
GBP-70 | 664*500*250 | 700 | 2.215.000 | |
GBP-75 | 714*500*250 | 750 | 2.320.000 | |
GBP-80 | 764*500*250 | 800 | 2.320.000 | |
GBP-90 | 864*500*250 | 900 | 2.455.000 | |
Kệ đựng bát đĩa đa năng hợp kim sơn nano (bộ) -Hợp kim sơn Nano |
||||
GP-60 | 564*500*250 | 600 | 2.360.000 | |
GP-70 | 664*500*250 | 700 | 2.420.000 | |
GP-75 | 714*500*250 | 750 | 2.520.000 | |
GP-80 | 764*500*250 | 800 | 2.520.000 | |
GP-90 | 864*500*250 | 900 | 2.650.000 | |
Kệ đựng dao thớt, chai lọ hợp kim sơn nano (bộ) -Hợp kim sơn Nano |
||||
GP-20 | 166*500*530 | 200 | 2.270.000 | |
GP-25 | 216*500*530 | 250 | 2.508.000 | |
GP-30 | 266*500*530 | 300 | 2.508.000 | |
GP-35 | 316*500*530 | 350 | 2.640.000 | |
GP-40 | 366*500*530 | 400 | 2.720.000 | |
Kệ đựng gia vị, chai lọ hợp kim sơn nano (bộ) -Hợp kim sơn Nano |
||||
GP-20B | 166*500*530 | 200 | 2.270.000 | |
GP-25B | 216*500*530 | 250 | 2.508.000 | |
GP-30B | 266*500*530 | 300 | 2.508.000 | |
GP-35B | 316*500*530 | 350 | 2.640.000 | |
GP-40 | 366*500*530 | 400 | 2.720.000 | |
Tủ đồ khô nan dẹt hợp kim sơn nano (bộ) -Hợp kim sơn Nano |
||||
GP-445 | 414*500*(1150-1450) | 450 (4 tầng) | 7.875.000 | |
GP-460 | 564*500*(1150-1450) | 600 (4 tầng) | 8.500.000 | |
GP-645 | 414*500*(1650-1950) | 450 (6 tầng) | 8.875.000 | |
GP-660 | 564*500*(1650-1950) | 600 (6 tầng) | 9.875.000 | |
Kệ góc liên hoàn hợp kim sơn nano (bộ) -Hợp kim sơn Nano -Có khay nước |
||||
GP-90L (Trái) | (864-964)*500*525 | -Khoang tủ 900 mm -Chiều rộng cánh 450 mm | 9.375.000 | |
GP-90R (Phải) | (864-964)*500*525 | 9.375.000 | ||
Giá bát cố định hợp kim sơn nano (bộ) -Hợp kim sơn Nano |
||||
GP-H160 | 565*300*650 | 600 | 1.970.000 | |
GP-H170 | 665*300*650 | 700 | 2.050.000 | |
GP-H180 | 765*300*650 | 800 | 2.120.000 | |
GP-H190 | 865*300*650 | 900 | 2.255.000 | |
Giá bát nâng hạ hợp kim sơn nano (bộ) -Hợp kim sơn Nano |
||||
GP-160 | 565*300*650 | 600 | 7.955.000 | |
GP-170 | 665*300*650 | 700 | 8.286.000 | |
GP-180 | 765*300*650 | 800 | 8.572.000 | |
GP-190 | 865*300.650 | 900 | 8.858.000 |
Phụ kiện inox SUS304
Mã hàng | Kích thước R*S*C (mm) | Khoang tủ T (mm) | Đơn giá | Hình ảnh |
---|---|---|---|---|
Kệ đựng xoong nồi inox sus304 nan tròn (bộ) -Inox SUS304 -Nan tròn |
||||
CS304-61 | 564*500*250 | 600 | 2.563.000 | |
CS304-71 | 664*500*250 | 700 | 2.653.000 | |
CS304-75 | 714*500*250 | 750 | 2.718.000 | |
CS304-81 | 764*500*250 | 800 | 2.793.000 | |
CS304-91 | 864*500*250 | 900 | 2.845.000 | |
Kệ đựng bát đĩa đa năng inox sus304 nan tròn (bộ) -Inox SUS304 -Nan tròn |
||||
CR304-61 | 564*500*250 | 600 | 2.743.000 | |
CR304-71 | 664*500*250 | 700 | 2.833.000 | |
CR304-75 | 714*500*250 | 750 | 2.883.000 | |
CR304-81 | 764*500*250 | 800 | 2.923.000 | |
CR304-91 | 864*500*250 | 900 | 3.025.000 | |
Kệ đựng xoong nồi inox sus304 nan dẹt (bộ) -Inox SUS304 -Nan dẹt |
||||
GB304-60 | 564*500*250 | 600 | 3.203.000 | |
GB304-70 | 664*500*250 | 700 | 3.333.000 | |
GB304-75 | 714*500*250 | 750 | 3.460.000 | |
GB304-80 | 764*500*250 | 800 | 3.460.000 | |
GB304-90 | 864*500*250 | 900 | 3.625.000 | |
Kệ đựng bát đĩa đa năng inox sus304 nan dẹt (bộ) -Inox SUS304 -Nan dẹt |
||||
GC304-60 | 564*500*250 | 600 | 3.268.000 | |
GC304-70 | 664*500*250 | 700 | 3.395.000 | |
GC304-75 | 714*500*250 | 750 | 3.523.000 | |
GC304-80 | 764*500*250 | 800 | 3.523.000 | |
GC304-90 | 864*500*250 | 900 | 3.678.000 | |
Kệ đựng xoong nồi inox sus304 nan vuông (bộ) -Inox SUS304 -Nan vuông |
||||
CS304-61 NEW | 564*500*250 | 600 | 2.650.000 | |
CS304-71 NEW | 664*500*250 | 700 | 2.738.000 | |
CS304-75 NEW | 714*500*250 | 750 | 2.800.000 | |
CS304-81 NEW | 764*500*250 | 800 | 2.888.000 | |
CS304-91 NEW | 864*500*250 | 900 | 2.938.000 | |
Kệ đựng bát đĩa đa năng inox sus304 nan vuông (bộ) -Inox SUS304 -Nan vuông |
||||
CR304-61 NEW | 564*500*250 | 600 | 2.825.000 | |
CR304-71 NEW | 664*500*250 | 700 | 2.920.000 | |
CR304-75 NEW | 714*500*250 | 750 | 2.975.000 | |
CR304-81 NEW | 764*500*250 | 800 | 3.012.000 | |
CR304-91 NEW | 864*500*250 | 900 | 3.125.000 | |
Kệ đựng dao thớt, chai lọ inox sus304 nan tròn (bộ) -Inox SUS304 -Nan tròn |
||||
CS304-30 | 265*500*530 | 300 | 3.025.000 | |
CS304-35 | 315*500*530 | 350 | 3.153.000 | |
CS304-40 | 365*500*530 | 400 | 3.293.000 | |
Kệ đựng gia vị, chai lọ inox sus304 nan tròn (bộ) -Inox SUS304 -Nan tròn |
||||
CS304-30B | 265*500*530 | 300 | 3.025.000 | |
CS304-35B | 315*500*530 | 350 | 3.153.000 |
|
CS304-40B | 365*500*530 | 400 | 3.293.000 |
|
Kệ đựng dao thớt, chai lọ inox sus304 nan vuông (bộ) -Inox SUS304 -Nan vuông |
||||
CS304-20 NEW | 165*500*530 | 200 | 2.597.500 | |
CS304-25 NEW | 215*500*530 | 250 | 3.037.500 | |
CS304-30 NEW | 265*500*530 | 300 | 3.037.500 | |
CS304-35 NEW | 315*500*530 | 350 | 3.162.500 | |
CS304-40 NEW | 365*500*530 | 400 | 3.300.000 | |
Kệ đựng gia vị, chai lọ inox sus304 nan vuông (bộ) -Inox SUS304 -Nan vuông |
||||
CS304-20B NEW | 165*500*530 | 200 | 2.597.500 | |
CS304-25B NEW | 215*500*530 | 250 | 3.037.500 | |
CS304-30B NEW | 265*500*530 | 300 | 3.037.500 | |
CS304-35B NEW | 315*500*530 | 350 | 3.162.500 | |
CS304-40B NEW | 365*500*530 | 400 | 3.300.000 | |
Kệ đựng dao thớt, chai lọ inox sus304 nan dẹt (bộ) -Inox SUS304 -Nan dẹt |
||||
GC304-20 | 165*500*530 | 200 | 2.833.000 | |
GC304-25 | 215*500*530 | 250 | 3.255.000 | |
GC304-30 | 265*500*530 | 300 | 3.255.000 | |
GC304-35 | 315*500*530 | 350 | 3.395.000 | |
GC304-40 | 365*500*530 | 400 | 3.550.000 | |
Kệ đựng gia vị, chai lọ inox sus304 nan dẹt (bộ) -Inox SUS304 -Nan dẹt |
||||
GC304-20B | 165*500*530 | 200 | 2.833.000 | |
GC304-25B | 215*500*530 | 250 | 3.203.000 | |
GC304-30B | 265*500*530 | 300 | 3.203.000 | |
GC304-35B | 315*500*530 | 350 | 3.280.000 | |
GC304-40B | 365*500*530 | 400 | 3.485.000 | |
Tủ đồ khô nan dẹt inox sus304 (bộ) -Inox SUS304 |
||||
GC304-245 | 414*500*(600-750) | 450 (2 tầng) | 4.000.000 | |
GC304-260 | 564*500*(600-750) | 600 (2 tầng) | 4.550.000 | |
GC304-445 | 414*500*(1150-1450) | 450 (4 tầng) | 9.225.000 | |
GC304-460 | 564*500*(1150-1450) | 600 (4 tầng) | 11.625.000 | |
GC304-645 | 414*500*(1650-1950) | 450 (6 tầng) | 11.250.000 | |
GC304-660 | 564*500*(1650-1950) | 600 (6 tầng) | 12.500.000 | |
Kệ góc liên hoàn nan dẹt inox sus304 (bộ) -Inox SUS304 -Có khay nước |
||||
GC304-90L (Trái) | (864-964)*500*525 | -Khoang tủ 900mm -Chiều rộng cánh 450mm | 11.875.000 | |
GC304-90R (Phải) | (864-964)*500*525 | 11.875.000 | ||
Mâm xoay 180 nan tròn inox sus304 (bộ) -Inox SUS304 |
||||
GR304-180A | 710*780*710 | -Khoang tủ 800 mm -Chiều rộng cánh 400mm | 3.010.000 | |
GR304-180B | 610*680*710 | -Khoang tủ 700 mm -Chiều rộng cánh 350mm | 2.780.000 | |
Mâm xoay 180 nan dẹt inox sus304 (bộ) -Inox SUS304 |
||||
GC304-180A | 710*780*710 | -Khoang tủ 800 mm -Chiều rộng cánh 400mm | 3.268.000 | |
GC304-180B | 610*680*710 | -Khoang tủ 700 mm -Chiều rộng cánh 350mm | 3.038.000 | |
Mâm xoay 270 nan tròn inox sus304 (bộ) -Inox SUS304 |
||||
GR304-270A | 710*780*710 | -Khoang tủ 800mm -Chiều rộng cánh 400mm | 3.152.000 | |
GR304-270B | 610*680*710 | -Khoang tủ 700 mm -Chiều rộng cánh 350mm | 3.075.000 | |
Mâm xoay 270 nan dẹt inox sus304 (bộ) -Inox SUS304 |
||||
GC304-270A | 710*780*710 | -Khoang tủ 800 mm -Chiều rộng cánh 400mm | 3.678.000 | |
GC304-270B | 610*680*710 | -Khoang tủ 700 mm -Chiều rộng cánh 350mm | 3.600.000 | |
Mâm xoay 360 nan tròn inox sus304 (bộ) -Inox SUS304 |
||||
GR304-360A | 710*780*710 | -Khoang tủ 800 mm -Chiều rộng cánh 400mm | 3.460.000 | |
GR304-360B | 610*680*710 | -Khoang tủ 700 mm -Chiều rộng cánh 350mm | 3.358.000 | |
Mâm xoay 360 nan dẹt inox sus304 (bộ) -Inox SUS304 |
||||
GC304-360A | 710*780*710 | -Khoang tủ 800 mm -Chiều rộng cánh 400mm | 3.805.000 | |
GC304-360B | 610*680*710 | -Khoang tủ 700mm -Chiều rộng cánh 350mm | 3.715.000 | |
Giá bát cố định khung nhôm inox sus304 (bộ) -Inox SUS304 -Khung nhôm |
||||
GS304-160 | 565*300*650 | 600 | 2.255.000 | |
GS304-170 | 665*300*650 | 700 | 2.383.000 | |
GS304-180 | 765*300*650 | 800 | 2.525.000 | |
GS304-190 | 865*300*650 | 900 | 2.653.000 | |
Giá bát cố định nan dẹt inox sus304 (bộ) -Inox SUS304 -Nan dẹt |
||||
GD304-160 | 565*300*650 | 600 | 3.088.000 | |
GD304-170 | 665*300*650 | 700 | 3.358.000 | |
GD304-180 | 765*300*650 | 800 | 3.625.000 | |
GD304-190 | 865*300*650 | 900 | 3.895.000 | |
Giá bát nâng hạ inox sus304 (bộ) -Inox SUS304 -Nan dẹt |
||||
GV304-160 | 565*300*650 | 600 | 9.906.000 | |
GV304-170 | 665*300*650 | 700 | 10.055.000 | |
GV304-180 | 765*300*650 | 800 | 10.352.000 | |
GV304-190 | 865*300*650 | 900 | 10.646.000 | |
Giá bát để trên chậu rửa (bộ) -Inox SUS304 |
||||
GOS-650 | 650*320*520 | 650 | 2.583.000 | |
GOS-850 | 850*320*520 | 850 | 2.820.000 |
Đánh giá bài viết